Sępólno Krajeńskie
Huyện | Sępoleński |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 9.102 |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 41302 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.564/km2 (4,050/mi2) |
Sępólno Krajeńskie
Huyện | Sępoleński |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 9.102 |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 41302 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.564/km2 (4,050/mi2) |
Thực đơn
Sępólno KrajeńskieLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sępólno Krajeńskie //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm